Quang thông là thông số quan trọng nhất khi chọn đèn chiếu sáng, nhưng nhiều người vẫn chưa hiểu rõ khái niệm này. Bài viết sẽ giải thích chi tiết về lumens, cách phân biệt với lux và watt, cùng hướng dẫn tính toán quang thông phù hợp cho từng không gian.
Mục lục
Quang thông (Lumens) là gì?
Định nghĩa về quang thông (Lumens)
Quang thông (Luminous flux) là tổng lượng ánh sáng phát ra từ một nguồn sáng, được đo bằng đơn vị lumens (viết tắt: lm). Đây là thước đo chuẩn quốc tế theo tiêu chuẩn ANSI và IES để đánh giá độ sáng của đèn.
Ví dụ cụ thể: Một bóng đèn LED 50W có thể phát ra 5000 lumens, nghĩa là tổng lượng ánh sáng từ bóng đèn này tương đương 5000 đơn vị lumens.

Tính chất của quang thông
Quang thông có 4 tính chất quan trọng:
- Tỷ lệ thuận với độ sáng: Lumens càng cao, đèn càng sáng (5000 lm sáng hơn 1000 lm)
- Có thể đo lường: Sử dụng thiết bị Lumen meter để đo chính xác
- Độc lập với góc chiếu: Tổng lumens không đổi dù góc chiếu rộng hay hẹp
- Quyết định giá thành: Đèn có lumens cao thường đắt hơn
Ví dụ thực tế về quang thông
Để dễ hình dung, hãy xem các mức lumens phổ biến:
- Ngọn nến: 12-15 lumens
- Đèn sợi đốt 40W: 400-450 lm
- Đèn LED 10W: 800-1000 lm
- Đèn pha năng lượng mặt trời 200W: 18,000-20,000 lm
Quang thông vs Lux – Khác nhau gì?
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa lumens và lux khi tìm hiểu về độ sáng ánh sáng.
Sự khác biệt cơ bản
| Khía cạnh | Quang thông (Lumens) | Lux |
|---|---|---|
| Định nghĩa | Tổng lượng ánh sáng phát ra | Lumens trên mỗi m² |
| Công thức | Tổng lumens | Lumens ÷ diện tích (m²) |
| Phạm vi đo | Toàn bộ nguồn sáng | Tại một điểm cụ thể |
| Ứng dụng | So sánh độ sáng đèn | Đánh giá độ rọi tiêu chuẩn |
Ví dụ minh họa

Một đèn năng lượng mặt trời phát ra 10,000 lumens chiếu sáng khu vực 50m²:
- Quang thông = 10,000 lm (cố định)
- Độ rọi (Lux) = 10,000 ÷ 50 = 200 lux
Khi nào nên dùng Lumens, khi nào nên dùng Lux
- Dùng lumens khi so sánh độ sáng giữa các loại đèn
- Dùng lux khi kiểm tra ánh sáng có đủ tiêu chuẩn chiếu sáng không
Quang thông vs Watt – Không nên nhầm
Đây là sai lầm phổ biến nhất khi chọn đèn chiếu sáng.
Lumens và Watt có gì khác nhau?

- Watt (W): Công suất tiêu thụ điện năng
- Lumens (lm): Lượng ánh sáng phát ra
- Không có tỷ lệ cố định 1:1 giữa watt và lumens
So sánh hiệu suất phát quang
| Loại đèn | Công suất | Quang thông | Hiệu suất (lm/W) |
|---|---|---|---|
| Sợi đốt | 50W | 500 lm | 10 |
| Huỳnh quang | 50W | 2500 lm | 50 |
| LED | 50W | 5000 lm | 100 |
⇒ Với cùng 50W, đèn LED cho ánh sáng gấp 10 lần đèn sợi đốt!
Quy tắc chọn đèn đúng cách
✅ Đúng: “Tôi cần 5000 lumens để chiếu sáng sân 50m²”
❌ Sai: “Tôi cần đèn 100W cho sân vườn”
Bảng tham khảo quang thông phổ biến

Tham khảo bảng lumens để chọn đèn phù hợp với nhu cầu.
Mức quang thông thường gặp
| Lumens | Độ sáng | Ứng dụng phù hợp |
|---|---|---|
| 100-500 | Rất yếu | Đèn trang trí, đèn ngủ |
| 500-1000 | Yếu | Lối đi, cầu thang |
| 1000-2000 | Vừa | Sân nhỏ dưới 20m² |
| 2000-3000 | Khá sáng | Sân vườn 20-30m² |
| 3000-5000 | Mạnh | Sân 30-50m² |
| 5000-10000 | Rất mạnh | Sân lớn 50-100m² |
| 10000-20000 | Cực sáng | Công viên, bãi đỗ xe |
| >20000 | Siêu sáng | Sân bóng, khu công nghiệp |
Quy tắc nhanh chọn lumens
- Sân dưới 20m²: 1000-2000 lumens
- Sân 20-50m²: 3000-5000 lumens
- Sân trên 50m²: 5000-10000 lumens trở lên
Cách tính toán quang thông cần thiết
Việc tính toán chính xác giúp tránh lãng phí hoặc thiếu sáng.
Công thức cơ bản
Quang thông cần thiết = Diện tích (m²) × Tiêu chuẩn Lux
Ví dụ tính toán cụ thể
Ví dụ 1: Sân vườn 50m²
- Diện tích: 50m²
- Tiêu chuẩn lux: 30 lux
- Lumens cần: 50 × 30 = 1500 lumens
- Lựa chọn: 2 đèn 30W (mỗi đèn 800 lm)
Ví dụ 2: Lối đi 100m²
- Diện tích: 100m²
- Tiêu chuẩn lux: 10 lux
- Lumens cần: 100 × 10 = 1000 lumens
- Lựa chọn: 1 đèn 20W (1200 lm)
Tiêu chuẩn lux theo khu vực
- Sân vườn nhà ở: 20-50 lux
- Lối đi, cầu thang: 5-10 lux
- Đường nội bộ: 10-50 lux
- Công viên: 30-50 lux
- Bãi đỗ xe: 50-100 lux
Cách kiểm tra quang thông trên hộp đèn
Biết cách đọc thông số giúp chọn đúng sản phẩm.
- Trên hộp đèn: Mặt sau hoặc bên hông, dòng “Luminous Flux” hoặc “Light Output”
- Datasheet kỹ thuật: Tờ thông số bên trong hộp
- Website nhà sản xuất: Phần thông số kỹ thuật
- Hỏi nhân viên: Yêu cầu xem catalogue sản phẩm
Cách đọc thông số đúng
✅ Đúng:
- “Luminous Flux: 3000 lm”
- “Light Output: 5000 lumens”
- “Quang thông: 2500 lm”
❌ Sai (không phải lumens):
- “Power: 50W”
- “Voltage: 12V”
- “Color: 6500K”
Dấu hiệu cảnh báo
- Quang thông quá cao so với công suất (50W = 10,000 lm là không thực tế)
- Không ghi rõ số lumens trên hộp
- Nhân viên không biết thông số lumens của sản phẩm
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
Tùy thuộc diện tích chiếu sáng. Với sân 30m², 3000 lumens cho độ rọi 100 lux – khá sáng. Với sân 100m² chỉ còn 30 lux – hơi tối.
Tùy mục đích sử dụng. Với tiêu chuẩn 30 lux, bạn cần 40 × 30 = 1200 lumens. Vậy 3000 lumens là dư thừa, có thể giảm xuống hoặc dùng cho diện tích lớn hơn.
Không nhất thiết. Đèn LED 50W (5000 lumens) tiêu thụ ít điện hơn đèn sợi đốt 100W (1000 lumens). Quan trọng là hiệu suất lm/W.
Dùng công thức: Lumens = Diện tích × Tiêu chuẩn Lux. Ví dụ sân 30m² cần độ sáng 40 lux thì cần 30 × 40 = 1200 lumens.
Có, đèn LED giảm 20-30% sau 25,000 giờ. Đèn năng lượng mặt trời chất lượng cao duy trì 80% quang thông sau 5 năm.
CRI không làm thay đổi lumens nhưng ảnh hưởng chất lượng ánh sáng. CRI cao (>80) cho màu sắc tự nhiên hơn dù cùng lumens.
Hiểu rõ về quang thông giúp bạn chọn đèn năng lượng mặt trời phù hợp, tiết kiệm chi phí và đạt hiệu quả chiếu sáng tối ưu. Hãy luôn kiểm tra thông số lumens trước khi mua và tính toán theo diện tích thực tế để có ánh sáng hoàn hảo cho không gian của bạn.

